CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
511,64+622,49%-5,116%-1,192%+1,30%1,63 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
406,04+494,02%-4,060%-0,629%+0,33%4,31 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
321,82+391,55%-3,218%+0,144%-7,42%3,43 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
212,59+258,65%-2,126%-0,094%+0,21%3,48 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
124,59+151,58%-1,246%-0,042%+0,09%1,48 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
101,11+123,02%-1,011%-0,104%+0,04%7,20 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
92,06+112,00%-0,921%-0,091%+0,22%5,53 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
73,56+89,50%-0,736%-0,051%+0,17%3,30 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
61,75+75,12%-0,617%-0,190%+0,24%16,02 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
60,16+73,20%-0,602%-0,069%+0,24%2,11 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
44,99+54,74%-0,450%-0,003%+0,15%2,08 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
37,39+45,50%-0,374%-0,048%+0,24%1,14 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
34,48+41,95%-0,345%-0,006%-0,01%1,23 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
32,10+39,05%-0,321%-0,012%+0,22%1,49 Tr--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
29,08+35,38%-0,291%-0,022%+0,21%1,91 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
27,77+33,79%-0,278%+0,005%-0,26%978,87 N--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
26,48+32,21%-0,265%+0,005%-0,05%847,84 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
24,80+30,18%-0,248%-0,146%+0,18%2,49 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
24,79+30,16%-0,248%-0,022%+0,33%426,39 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
24,30+29,56%-0,243%+0,005%-0,02%669,64 N--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
22,22+27,03%-0,222%+0,005%-0,15%707,21 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
19,50+23,73%-0,195%-0,013%+0,23%1,04 Tr--
BIGTIME
BBIGTIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT
18,75+22,81%-0,187%-0,109%+0,40%685,99 N--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
16,85+20,50%-0,168%-0,001%+0,15%668,65 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
13,74+16,72%-0,137%-0,005%+0,08%2,46 Tr--