| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 511,64 | +622,49% | -5,116% | -1,075% | +1,18% | 1,51 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 406,04 | +494,02% | -4,060% | -1,123% | +0,12% | 4,13 Tr | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 321,82 | +391,55% | -3,218% | -0,659% | +14,13% | 3,44 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 212,59 | +258,65% | -2,126% | -0,057% | +0,30% | 3,26 Tr | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 124,59 | +151,58% | -1,246% | -0,064% | +0,15% | 1,50 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 101,11 | +123,02% | -1,011% | -0,088% | +0,09% | 7,10 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 92,06 | +112,00% | -0,921% | -0,047% | +0,15% | 5,29 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 73,56 | +89,50% | -0,736% | -0,030% | +0,15% | 3,20 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 61,75 | +75,12% | -0,617% | -0,116% | +0,17% | 15,90 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 60,16 | +73,20% | -0,602% | -0,106% | +0,24% | 2,04 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 44,99 | +54,74% | -0,450% | -0,037% | +0,19% | 2,11 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 37,39 | +45,50% | -0,374% | -0,046% | +0,20% | 1,12 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 34,48 | +41,95% | -0,345% | +0,003% | -0,15% | 1,12 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 32,10 | +39,05% | -0,321% | -0,011% | +0,16% | 1,48 Tr | -- | |
BMASK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT | 29,08 | +35,38% | -0,291% | -0,039% | +0,16% | 1,87 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 27,77 | +33,79% | -0,278% | -0,053% | +0,20% | 988,88 N | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 26,48 | +32,21% | -0,265% | +0,005% | -0,05% | 842,02 N | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 24,80 | +30,18% | -0,248% | -0,104% | +0,32% | 2,49 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 24,79 | +30,16% | -0,248% | -0,052% | +0,25% | 427,43 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 24,30 | +29,56% | -0,243% | +0,005% | -0,12% | 674,90 N | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 22,22 | +27,03% | -0,222% | +0,005% | -0,20% | 688,09 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 19,50 | +23,73% | -0,195% | -0,073% | +0,16% | 1,02 Tr | -- | |
BBIGTIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT | 18,75 | +22,81% | -0,187% | -0,097% | +0,35% | 641,68 N | -- | |
BKMNO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT | 16,85 | +20,50% | -0,168% | +0,004% | -0,13% | 664,64 N | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 13,74 | +16,72% | -0,137% | -0,023% | +0,17% | 2,30 Tr | -- |